Có 5 kết quả:
副翼 fù yì ㄈㄨˋ ㄧˋ • 复议 fù yì ㄈㄨˋ ㄧˋ • 復議 fù yì ㄈㄨˋ ㄧˋ • 附議 fù yì ㄈㄨˋ ㄧˋ • 附议 fù yì ㄈㄨˋ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
aileron (aeronautics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to reconsider
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to reconsider
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to second a motion
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to second a motion
Bình luận 0